Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信心家
しんじんか
người quá mê đạo, người cuồng tín
家信 かしん
tin từ nhà, thư từ từ nhà (gia đình); thư từ, tin tức gửi cho gia đình
信心 しんじん
lòng tin.
迷信家 めいしんか
người mê tín
自信家 じしんか
người mà có chính sự tin cậy lớn (lòng tin) bên trong
不信心 ふしんじん
sự không tín ngưỡng; sự hoài nghi; sự vô đạo
神信心 かみしんじん
lòng tin vào thần thánh; niềm tin vào chúa trời
信仰心 しんこうしん
lòng thành kính (tôn giáo)
無信心 むしんじん ぶしんじん
irreligion, unbelief, atheism, atheist
「TÍN TÂM GIA」
Đăng nhập để xem giải thích