Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信用状
しんようじょう
thư tín dụng
信用状態 しんようじょうたい
tình trạng tín dụng
輸入信用状 ゆにゅうしんようじょう
Thư tín dụng nhập khẩu
輸出信用状 ゆしゅつしんようじょう
thư tín dụng xuất khẩu
商業信用状 しょうぎょうしんようじょう
thư tín dụng thương mại
信用状受益者 しんようじょうじゅえきしゃ
người hưởng lợi.
信用状の送達 しんようじょうのそうたつ
chuyển giao thư tín dụng.
信用状開設通知書 しんようじょうかいせつつうちしょ
giấy báo có.
信用状申し込み書 しんようじょうもうしこみしょ
đơn xin mở thư tín dụng.
「TÍN DỤNG TRẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích