Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信用状開設担保限度
しんようじょうかいせつたんぽげんど
mức tín dụng.
信用限度 しんようげんど
信用状開設通知書 しんようじょうかいせつつうちしょ
giấy báo có.
信用状 しんようじょう
thư tín dụng
信用度 しんようど
mức độ tin cậy
信用制限 しんようせいげん
hạn chế tín dụng.
信用状態 しんようじょうたい
tình trạng tín dụng
信用保険 しんようほけん
bảo hiểm tín dụng.
担保 たんぽ
đảm bảo; khoản thế chấp
Đăng nhập để xem giải thích