Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
信用限度
しんようげんど
mức tín dụng.
信用度 しんようど
mức độ tin cậy
信用制限 しんようせいげん
hạn chế tín dụng.
限度 げんど
điều độ
信用状開設担保限度 しんようじょうかいせつたんぽげんど
限度枠 げんどわく
khung hạn mức
限度値 げんどあたい
giới hạn, giá trj giới hạn
限度額 げんどがく
gửi giới hạn (trên (về) một thẻ gửi), hạn mức tiền.
制度信用取引 せいどしんようとりひき
giao dịch ký quỹ hệ thống
「TÍN DỤNG HẠN ĐỘ」
Đăng nhập để xem giải thích