Kết quả tra cứu 俯せ
俯せ
うつぶせ
「PHỦ」
☆ Danh từ
◆ Sự nằm sấp; sự nằm úp mặt xuống
私
はうつぶせになるのが
好
きだ
Tôi thích nằm sấp
(
人
)をうつぶせにする
Lật sấp ai xuống
うつぶせで
死
んでいるのが
見
つかる
Tìm thấy xác chết nằm úp mặt xuống .
Đăng nhập để xem giải thích