Kết quả tra cứu 俳
Các từ liên quan tới 俳
俳
はい
「BÀI」
☆ Danh từ
◆ Diễn viên nam; nam diễn viên.
俳優
の
演技
が
悪
かったので、が
舞台
から
降
りさせられた。
Diễn xuất tệ hại của nam diễn viên nên anh buộc phải bước xuống sân khấu.
俳優
の
演技
が
悪
かったので、が
舞台
から
降
りさせられた。
Diễn xuất tệ hại của nam diễn viên nên anh buộc phải bước xuống sân khấu.
Đăng nhập để xem giải thích