Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
倍尺
ばい しゃく
Phóng lớn.
尺 さし しゃく
cái thước
倍 ばい
sự gấp đôi.
異尺 いしゃく
Sai lệch tỉ lệ bản vẽ (dùng trong bản vẽ kĩ thuật)
尺縑 せっけん
cục xà phòng, xà bông
生尺 なまさし
Massage bằng lưỡi
鉄尺 てつじゃく
vảy sắt (thước vuông của thợ mộc)
冬尺 ふゆしゃく フユシャク
sâu bướm mùa đông
三尺 さんじゃく さんしゃく
3 người nhật feet; dây nịt; vành đai; thắt lưng vải (len)
「BỘI XÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích