借り切る
かりきる
「TÁ THIẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
◆ Thuê trọn gói
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 借り切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 借り切る/かりきるる |
Quá khứ (た) | 借り切った |
Phủ định (未然) | 借り切らない |
Lịch sự (丁寧) | 借り切ります |
te (て) | 借り切って |
Khả năng (可能) | 借り切れる |
Thụ động (受身) | 借り切られる |
Sai khiến (使役) | 借り切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 借り切られる |
Điều kiện (条件) | 借り切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 借り切れ |
Ý chí (意向) | 借り切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 借り切るな |