Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
値段を高くつける
ねだんをたかくつける
để mang một giá cao vào
値段を高く付ける ねだんをたかくつける
nâng giá, tăng giá
値段付け ねだんづけ
đặt giá ở (tại)
値段を上げる ねだんをあげる
treo giá.
値段を下げる ねだんをさげる
nới giá.
値段 ねだん
giá cả
値段をかけ合う ねだんをかけあう
ngã giá.
高値引け たかねびけ たかねひけ
giá cuối cùng tại thị trường giao dịch đạt mức cao nhất của ngày hôm đó
高段 こうだん
xếp hạng cao
Đăng nhập để xem giải thích