Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偃武
えんぶ
sự đình chiến
偃 えん
Đập nước; đập ngăn sông.
偃月 えんげつ
trăng lưỡi liềm
偃臥 えんが
nằm sấp; ngủ úp mặt xuống
偃月刀 えんげつとう
thanh mã tấu, thanh đại đao
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
武問 ぶもん たけとい
samurai có dòng dõi
雄武 ゆうぶ おうむ
Tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm
武し たけし ぶし
người dũng cảm
「YỂN VŨ」
Đăng nhập để xem giải thích