Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偏芯
へんしん
Sự lệch tâm (dùng trong kĩ thuật cơ khí)
偏芯検査機 へんしんけんさき
máy đo tâm
芯 しん
bấc
シャー芯 シャーしん
bút chì cơ khí chì
芯ケース しんケース
hộp đựng bút chì (dành cho bút chì cơ)
ホッチキス芯 ホッチキスしん ホチキスしん
kẹp giấy, đinh kẹp
芯線 しんせん
lõi dây điện
芯地 しんじ
sự lót
衿芯 えりしん
phần lõi cứng luồn vào trong cổ áo
「THIÊN TÂM」
Đăng nhập để xem giải thích