Kết quả tra cứu 偏重
Các từ liên quan tới 偏重
偏重
へんちょう へんじゅう
「THIÊN TRỌNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự coi trọng
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 偏重
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 偏重する/へんちょうする |
Quá khứ (た) | 偏重した |
Phủ định (未然) | 偏重しない |
Lịch sự (丁寧) | 偏重します |
te (て) | 偏重して |
Khả năng (可能) | 偏重できる |
Thụ động (受身) | 偏重される |
Sai khiến (使役) | 偏重させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 偏重すられる |
Điều kiện (条件) | 偏重すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 偏重しろ |
Ý chí (意向) | 偏重しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 偏重するな |