Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
健康への態度
けんこーへのたいど
thái độ với sức khỏe
健康状態 けんこうじょうたい
(điều kiện (của)) sức khỏe (của) ai đó
健康 けんこう
khí huyết
死への態度 しへのたいど
thái độ với cái chết
コンピュータへの態度 コンピュータへのたいど
thái độ đối với máy tính
健康状態指標 けんこーじょーたいしひょー
chỉ số tình trạng sức khỏe
健康保険制度 けんこうほけんせいど
hệ thống bảo hiểm sức khỏe
健康運 けんこううん
dự báo về sức khỏe
健康人 けんこうじん
người khỏe mạnh
Đăng nhập để xem giải thích