Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
健康状態指標
けんこーじょーたいしひょー
chỉ số tình trạng sức khỏe
健康状態 けんこうじょうたい
(điều kiện (của)) sức khỏe (của) ai đó
小康状態 しょうこうじょうたい
trạng thái giảm hoạt động
健康 けんこう
khí huyết
指示状態 しじじょうたい
trạng thái chỉ thị
健康への態度 けんこーへのたいど
thái độ với sức khỏe
健康運 けんこううん
dự báo về sức khỏe
健康人 けんこうじん
người khỏe mạnh
健康グッズ けん こうグッズ
Sản phẩm chăm sóc sức khỏe
Đăng nhập để xem giải thích