Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
側面積
がわめんせき
diện tích mặt bên
側面 そくめん
mặt bên; một bên; một mặt; hông; sườn
面積 めんせき
diện tích.
側面図 そくめんず
hình chiếu cạnh
側面 / 辺 そくめん / へん
cạnh
側面ガード そくめんガード
lớp bảo vệ 2 bên
側画面 がわがめん
mặt phẳng bên
側面音 そくめんおん
lateral
側面観 そくめんかん
đứng bên cảnh quan
「TRẮC DIỆN TÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích