Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偽装爆発物
ぎそうばくはつぶつ
bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu), mìn treo.
爆発物 ばくはつぶつ
chất nổ.
偽装 ぎそう
sự ngụy trang; ngụy trang; trá hình; cải trang; làm giả; giả; làm bộ; ra vẻ
爆装 ばくそう
việc trang bị bom (cho máy bay chiến đấu)
爆発 ばくはつ
sự bộc phát; vụ nổ lớn
爆発製貨物 ばくはつせいかもつ
hàng dễ nổ.
偽物 にせもの がんぶつ ぎぶつ ニセもの
đồ giả.
爆発管 ばくはつかん
ngòi nổ, kíp
爆発的 ばくはつてき
khủng khiếp.
Đăng nhập để xem giải thích