Kết quả tra cứu 傍聴
Các từ liên quan tới 傍聴
傍聴
ぼうちょう
「BÀNG THÍNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự nghe; việc nghe
〜するかどうかについての
市
と
住民
の
討論会
を
傍聴
する
Nghe cuộc thảo luận giữa cán bộ thành phố và dân cư về việc có làm ~ hay không. .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 傍聴
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 傍聴する/ぼうちょうする |
Quá khứ (た) | 傍聴した |
Phủ định (未然) | 傍聴しない |
Lịch sự (丁寧) | 傍聴します |
te (て) | 傍聴して |
Khả năng (可能) | 傍聴できる |
Thụ động (受身) | 傍聴される |
Sai khiến (使役) | 傍聴させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 傍聴すられる |
Điều kiện (条件) | 傍聴すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 傍聴しろ |
Ý chí (意向) | 傍聴しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 傍聴するな |