Kết quả tra cứu 備え付ける
Các từ liên quan tới 備え付ける
備え付ける
そなえつける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Lắp đặt; chuẩn bị sẵn; sẵn có
部屋
に
電話
を
備
え
付
ける
Trong phòng có sẵn điện thoại .
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 備え付ける
Bảng chia động từ của 備え付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 備え付ける/そなえつけるる |
Quá khứ (た) | 備え付けた |
Phủ định (未然) | 備え付けない |
Lịch sự (丁寧) | 備え付けます |
te (て) | 備え付けて |
Khả năng (可能) | 備え付けられる |
Thụ động (受身) | 備え付けられる |
Sai khiến (使役) | 備え付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 備え付けられる |
Điều kiện (条件) | 備え付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 備え付けいろ |
Ý chí (意向) | 備え付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 備え付けるな |