Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
催涙銃
さいるいじゅう
súng hơi cay
催涙 さいるい
nước mắt
催涙スプレー さいるいスプレー
bình xịt hơi cay
催涙弾 さいるいだん
bom hơi cay
催涙ガス さいるいガス
hơi cay
涙を催す なみだをもよおす
cảm động đến trào nước mắt
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
銃 じゅう
Súng
催
sự cầm giữ (một cuộc gặp)
「THÔI LỆ SÚNG」
Đăng nhập để xem giải thích