Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
傾差
けいさ
độ nghiêng ((của) compa (la bàn))
傾国傾城 けいこくけいせい
nghiêng nước nghiêng thành
傾城傾国 けいせいけいこく
woman so glamorous as to bring ruin to a country (castle) as its king (lord) is captivated by her beauty, femme fatale
傾眠 けいみん
buồn ngủ, mệt mỏi, thờ ơ
傾瀉 けいしゃ
rót; gạn; chắt; đổ nghiêng (chất lỏng)
傾角 けいかく
góc nghiêng
傾倒 けいとう
sự cống hiến
傾れ なだれ
con dốc
右傾 うけい
hữu khuynh
「KHUYNH SOA」
Đăng nhập để xem giải thích