Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
働きづめ
はたらきづめ
làm việc không ngừng nghỉ
働き詰め はたらきづめ
Làm suốt không nghỉ
働き はたらき
công việc; việc làm; sự đảm nhiệm chức năng; sự hoạt động
あめつづき あめつづき
mưa nhiều ngày
づき
ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, sự in; bản in; số lượng in, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng
てづめ
thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép
りづめ
lý luận, lập luận, lý lẽ, sự tranh luận, sự cãi lý, có lý trí, biết suy luận
じづめ
ấn phẩm
けづめ
cựa gà
「ĐỘNG」
Đăng nhập để xem giải thích