Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
働き蟻
はたらきあり
kiến thợ
蟻 あり
con kiến
働き はたらき
công việc; việc làm; sự đảm nhiệm chức năng; sự hoạt động
上働き うわばたらき うえはたらき
chị hầu phòng, bệnh sưng đầu gối
働き蜂 はたらきばち はたらきバチ
ong thợ.
下働き したばたらき
làm cho lệ thuộc làm việc; trợ lý; người hầu
只働き ただはたらき
làm việc không công
働き口 はたらきぐち
việc chưa có người làm; việc chưa có người giao.
働き人 はたらきびと はたらきじん
công nhân; công nhân tốt
「ĐỘNG NGHĨ」
Đăng nhập để xem giải thích