Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
僻論
へきろん
có định kiến quan điểm
僻 ひが へき
tội lỗi; không đúng; sai lầm
僻事 ひがごと
đồi bại hành động; lỗi
僻目 ひがめ
lác mắt; nhìn lỗi; sự thiên lệch; sự hiểu lầm; phán xử sai
僻心 ひがみごころ ひがごころ
làm cong tâm trí
僻む ひがむ
luôn thiên kiến
僻み ひがみ
sự trái tính; sự thiên kiến; sự khó tính; sự ngỗ nghịch; sự ngỗ ngược
僻隅 へきぐう へきすみ
rẽ; xó xỉnh
僻見 へきけん
có định kiến
「TÍCH LUẬN」
Đăng nhập để xem giải thích