Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
儒艮
じゅごん ジュゴン
(động vật học) cá nược (loài thú thuộc bộ lợn biển)
艮 ごん
Cấn (một trong tám quẻ Bát quái)
艮下艮上 ごんかごんしょう うしとらかうしとらじょう
một trong số 64 âm tiết
儒 じゅ
đạo Khổng; người theo đạo Khổng
儒良
cá nược; con lợn biển
師儒 しじゅ
giáo viên; người có học
儒家 じゅか
người theo đạo Khổng
儒道 じゅどう
đạo Khổng, Nho giáo
朱儒 しゅじゅ
làm nhỏ
「NHO」
Đăng nhập để xem giải thích