Kết quả tra cứu 優先
優先
ゆうせん
「ƯU TIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự ưu tiên.
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 優先
Bảng chia động từ của 優先
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 優先する/ゆうせんする |
Quá khứ (た) | 優先した |
Phủ định (未然) | 優先しない |
Lịch sự (丁寧) | 優先します |
te (て) | 優先して |
Khả năng (可能) | 優先できる |
Thụ động (受身) | 優先される |
Sai khiến (使役) | 優先させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 優先すられる |
Điều kiện (条件) | 優先すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 優先しろ |
Ý chí (意向) | 優先しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 優先するな |