Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
優先権を持つ
ゆうせんけんをもつ
đắc thế.
優先権 ゆうせんけん
quyền ưu tiên.
権威を持つ けんいをもつ
dương oai.
優先権を与える ゆうせんけんをあたえる
ưu tiên.
優先 ゆうせん
sự ưu tiên.
セル損失優先権 セルそんしつゆせんけん
quyền ưu tiên mất ô
優越権 ゆうえつけん
quyền lợi đặc biệt; quyền lợi nổi bật
列優先 れつゆうせん
column-major (e.g. vector)
優先語 ゆうせんご
từ được ưa thích
Đăng nhập để xem giải thích