Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
優生学
ゆうせいがく
thuyết ưu sinh.
全優の学生 ぜんゆうのがくせい
thẳng là một sinh viên
優生 ゆうせい
ưu sinh
優等生 ゆうとうせい
sinh viên ưu tú.
生優しい なまやさしい
dịu dàng, tốt bụng
優生手術 ゆうせいしゅじゅつ
thủ thật triệt sản ép buộc (hay triệt sản bắt buộc, triệt sản cưỡng chế) (theo thuyết ưu sinh)
優生結婚 ゆうせいけっこん
sự kết hôn eugenic
学生 がくしょう がくそう がくせい
sinh viên; học sinh
学生生活 がくせいせいかつ
sinh viên (trường cao đẳng) cuộc sống
「ƯU SANH HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích