Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
兄姉
けいし きょうだい あにあね
anh(em) trai và chị, em gái
兄弟姉妹 きょうだいしまい
brothers and sisters, siblings
姉 し あね ねえ
chị; chị của mình
兄 あに このかみ にい けい
anh trai
継姉 ままねえ
chị cùng cha khác mẹ
姉婿 あねむこ
anh rể.
愚姉 ぐし
chị gái của mình
亡姉 ぼうし
người chị đã mất, người chị quá cố
姉御 あねご
chị, em gái elder
「HUYNH TỈ」
Đăng nhập để xem giải thích