Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先カンブリア時代
せんカンブリアじだい
Precambrian era
先史時代 せんしじだい
thời tiền sử
先土器時代 せんどきじだい
thời kỳ đồ đá cũ ở Nhật Bản
先代 せんだい
người đi trước gia đình,họ; trước đây già đi; trước đây phát sinh
時代 じだい
thời đại
先祖代代 せんぞだいだい
tổ tiên
カンブリア紀 カンブリアき
kỷ Cambri
カンブリア系 カンブリアけい
Cambrian system (i.e. rock layer deposited during the Cambrian period)
バブル時代 バブルじだい
thời kỳ khủng hoảng
Đăng nhập để xem giải thích