Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先便
せんびん
thư trước, bức thư lần trước
便便と べんべんと
nhàn rỗi
便 べん びん
sự thuận tiện
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
便便たる べんべんたる
lồi lên, nhô lên, u lên
先先月 せんせんげつ
hai tháng trước đây
先先週 せんせんしゅう さきざきしゅう
tuần trước kéo dài
便ヘモ びんヘモ
xét nghiệm máu ẩn (hay còn gọi là hồng cầu ẩn) trong phân
黒便 こくべん
phân đen
「TIÊN TIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích