Kết quả tra cứu 先取点を挙げる
Các từ liên quan tới 先取点を挙げる
先取点を挙げる
せんしゅてんをあげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Ghi điểm đầu tiên
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 先取点を挙げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 先取点を挙げる/せんしゅてんをあげるる |
Quá khứ (た) | 先取点を挙げた |
Phủ định (未然) | 先取点を挙げない |
Lịch sự (丁寧) | 先取点を挙げます |
te (て) | 先取点を挙げて |
Khả năng (可能) | 先取点を挙げられる |
Thụ động (受身) | 先取点を挙げられる |
Sai khiến (使役) | 先取点を挙げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 先取点を挙げられる |
Điều kiện (条件) | 先取点を挙げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 先取点を挙げいろ |
Ý chí (意向) | 先取点を挙げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 先取点を挙げるな |