Kết quả tra cứu 先取特権
Các từ liên quan tới 先取特権
先取特権
せんしゅとっけん さきどりとっけん
「TIÊN THỦ ĐẶC QUYỀN」
☆ Danh từ
◆ Quyền được ưu tiên thanh toán trước các chủ thể khác
Đăng nhập để xem giải thích
せんしゅとっけん さきどりとっけん
「TIÊN THỦ ĐẶC QUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích