Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先物売買
さきものばいばい
giao du trong những tương lai
先物買い さきものがい さきものかい
sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán
売買 ばいばい
buôn bán
標準物売買 ひょうじゅんぶつばいばい
bán theo tiêu chuẩn.
不売買 ふばいばい
tẩy chay.
売買高 ばいばいだか
số lượng những hàng bán; thể tích những hàng bán
プログラム売買 プログラムばいばい
lập trình buôn bán
競売買 きょうばいばい けいばいばい
mua bán đấu giá; giao dịch cạnh tranh
先買い さきがい さきかい
sự mua trước (vật sẽ cần dùng, vật sắp lên giá...)
「TIÊN VẬT MẠI MÃI」
Đăng nhập để xem giải thích