Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先覚者
せんかくしゃ
nhà tiên tri
先覚 せんかく
học giả tiền bối; người đi tiên phong
覚者 かくしゃ さとししゃ
Đức Phật [Đấng Giác ngộ]; người đã giác ngộ; người giác ngộ người khác
不覚者 ふかくもの ふかくしゃ
kẻ suy nghĩ nông cạn; người thiếu sự quyết đoán
先導者 せんどうしゃ
người tiên phong
先見者 せんけんしゃ
先駆者 せんくしゃ
người tiên phong, người mở đường
先任者 せんにんしゃ
viên chức bậc trên; những thành viên bậc trên
先住者 せんじゅうしゃ
cựu kẻ chiếm đóng
「TIÊN GIÁC GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích