Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先輩面をする
せんぱいづらをする
lên mặt, thái độ ta đây là tiềm bối
先輩 せんぱい
tiền bối; người đi trước
先輩後輩 せんぱいこうはい
tiền bối và hậu bối
大先輩 だいせんぱい
đàn anh, đàn chị có nhiều kinh nghiệm
先輩風を吹かす せんぱいかぜをふかす せんぱいふうをふかす
mang một bảo trợ không khí
先生をする せんせいをする
làm thầy.
歯先面 はさきめん
đỉnh răng
機先を制する きせんをせいする
hành động trước và đánh bại đối phương
先を越す さきをこす せんをこす
nẫng tay trên
Đăng nhập để xem giải thích