Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
光を透す
ひかりをとおす
cho ánh sáng xuyên qua
透光性 とうこうせい
tính trong suốt
闇を透かす やみをすかす
nhìn vào bóng tối
手を透かす てをすかす
to make oneself available
木を透かす きをすかす
làm mỏng cành cây, cắt tỉa làm móng cây
光を通す ひかりをとおす
ánh sáng chiếu qua
透す とおす
để cho đi qua; giám sát; để tiếp tục; giữ; để làm cách cho; để vẫn còn bên trong
光が透るカーテン ひかりがとおるカーテン
màn che ánh sáng
目を光らす めをひからす
Canh trừng
「QUANG THẤU」
Đăng nhập để xem giải thích