Kết quả tra cứu 光線
Các từ liên quan tới 光線
光線
こうせん
「QUANG TUYẾN」
◆ Nắng
◆ Tia
◆ Ánh sáng
☆ Danh từ
◆ Tia sáng
一点
に
向
かう
光線
Tia sáng hướng về một điểm (tia tụ)
下向
き
光線
Tia sáng hướng xuống dưới
太陽光線
Tia sáng mặt trời
Đăng nhập để xem giải thích