Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
免税率
めんぜいりつ
tỉ lệ miễn thuế
免税 めんぜい
sự miễn thuế.
税率 ぜいりつ
suất thuế
免税品 めんぜいひん
hàng miễn thuế.
免税店 めんぜいてん
cửa hàng miễn thuế.
免税表 めんぜいひょう
miễn phí liệt kê
免税点 めんぜいてん
định mức miễn thuế; hạn ngạch miễn thuế; giới hạn miễn thuế
関税率 かんぜいりつ
thuế suất
課税率 かぜいりつ
nhịp độ thuế
「MIỄN THUẾ SUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích