Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入り荷
いりに はいりに
sự đến nơi (của) hàng hóa
入荷 にゅうか
sự nhập hàng; sự nhận hàng.
入荷日 にゅうかび
Ngày nhập hàng
入荷待ち にゅうかまち
sự đợi nhập hàng
入荷する にゅうか
nhận hàng; nhập hàng.
荷足り にたり
xà lan
荷送り におくり
vận chuyển hàng hóa
荷作り にづくり
sự đóng hàng; sự đóng gói hành lý.
荷造り にづくり
đóng hàng; đóng gói hành lý.
「NHẬP HÀ」
Đăng nhập để xem giải thích