Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入市
にゅうし
vào thành phố
入 しお いり
đi vào
屑入投入口 くずにゅうとうにゅうぐち
cửa xả rác
市 いち し
thành phố.
漏入 ろうにゅう
rò rỉ (nước, v.v., ), thấm
食入 しょくにゅう
việc cắn sâu vào đồ ăn (đặc biệt là côn trùng và ấu trùng ăn vào trái cây,...)
入家 にゅうか
kết hôn, gia nhập vào hộ gia đình khác
入掛 にゅうかけ
gọi ra khỏi
入タイマー いりタイマー いれタイマー
bật hẹn giờ
「NHẬP THỊ」
Đăng nhập để xem giải thích