Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
全射
ぜんしゃ ぜんい
toàn ánh
全反射 ぜんはんしゃ
phản xạ toàn bộ
全単射 ぜんたんしゃ
song ánh
全身照射 ぜんしんしょうしゃ
xạ trị toàn thân
全反射プリズム ぜんはんしゃプリズム
total reflection prism
完全放射体 かんぜんほうしゃたい
vật đẹn tuyệt đối; vật đen (thuật ngữ trong vật lý, tiếng Anh là Black body)
自律反射不全 じりつはんしゃふぜん
rối loạn phản xạ tự chủ
射 しゃ
mapping
全身計測(放射線量) ぜんしんけーそく(ほーしゃせんりょー)
đ·o toàn bộ cơ thể ( tia phóng xạ )
「TOÀN XẠ」
Đăng nhập để xem giải thích