Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
全幅
ぜんぷく
chiều rộng toàn bộ
全幅的 ぜんぷくてき
đầy đủ, hoàn toàn
幅 の はば ふく
chiều rộng
バス幅 バスはば
độ rộng bus
布幅 ぬのはば
độ rộng của vải
出幅 でるはば
khoảng hở, cự li giữa các thiết bị
等幅 とうはば
chiều rộng cố định
背幅 せはば
chiều rộng lưng
川幅 かわはば
Chiều rộng dòng sông
「TOÀN PHÚC」
Đăng nhập để xem giải thích