Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
全幅的
ぜんぷくてき
đầy đủ, hoàn toàn
全幅 ぜんぷく
chiều rộng toàn bộ; chắp cánh găng tay; mọi thứ; mỗi; cực điểm
全的 ぜんてき
hoàn toàn
全体的 ぜんたいてき
nói chung, trên toàn bộ
全般的 ぜんぱんてき
tổng quát; toàn bộ
全国的 ぜんこくてき
toàn quốc, toàn dân
全面的 ぜんめんてき
mang tính toàn diện
全人的 ぜんじんてき
holistic, whole-person
全般的に ぜんぱんてきに
nhìn chung, nói chung
「TOÀN PHÚC ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích