Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公然わいせつ
こうぜんわいせつ
public indecency, indecent exposure
公然わいせつ罪 こうぜんわいせつざい
(crime of) public indecency
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
公然 こうぜん
công khai, không giấu diếm
公公然と こうこうぜんと
công khai
公然な こうぜんな
ngang nhiên.
公然と こうぜんと
công khai; ngang nhiên
白昼公然 はくちゅうこうぜん
công khai rõ ràng không có điều gì giấu giếm
公然たる こうぜんたる
mở; quần chúng; viên chức; công khai
Đăng nhập để xem giải thích