Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公道
こうどう
con đường công cộng
公衆道徳 こうしゅうどうとく
đạo đức cộng đồng
鉄道公安官 てつどうこうあんかん
sỹ quan bảo vệ an toàn đường sắt.
日本道路公団 にほんどうろこうだん
công ty quần chúng đại lộ nhật bản
公公然 こうこうぜん
very much out in the open (as in a information)
公 こう おおやけ
công cộng; công chúng; nơi công cộng; cái chung
公公然と こうこうぜんと
công khai
公租公課 こうそこうか
những quyền được hưởng thuế và quần chúng
公地公民 こうちこうみん
complete state ownership of land and citizens (proclaimed by the Taika reforms) (Ritsuryo period)
「CÔNG ĐẠO」
Đăng nhập để xem giải thích