Kết quả tra cứu 共産党
Các từ liên quan tới 共産党
共産党
きょうさんとう
「CỘNG SẢN ĐẢNG」
☆ Danh từ
◆ Đảng cộng sản
共産党
の
機関
Cơ quan của Đảng cộng sản
共産党
の
信条
Niềm tin của Đảng cộng sản
共産党
の
最高指導者
Những nhà lãnh đạo cao nhất trong Đảng cộng sản
Đăng nhập để xem giải thích