Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
兵隊に入る
へいたいにはいる
đi lính.
兵隊 へいたい
binh
部隊に入る ぶたいにはいる
đi bộ đội.
入隊 にゅうたい
đi bộ đội
兵隊アリ へいたいアリ へいたいあり
kiến lính
鬼兵隊 おにへいたい
kỵ binh, cavalier, kỵ binh bay
騎兵隊 きへいたい
kỵ binh
海兵隊 かいへいたい
Đội lính thủy; Đội lính hải quân; Đội hải quân hoàng gia.
憲兵隊 けんぺいたい
trung đoàn (của) những cảnh sát quân đội
Đăng nhập để xem giải thích