Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
其れも其のはず
それもそのはず
lẽ đương nhiên, hiển nhiên
其れ其れ それそれ
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
其其
其れ それ
nó; cái đấy; điều đấy
其の その
; cái đó
其れでは それでは それじゃ
trong trường hợp đó; sau đó; vậy thì
其れでも それでも
nhưng...vẫn; dù...vẫn; cho dù thế...vẫn
其 し そ
cái đó
其れと それと
thêm nữa
Đăng nhập để xem giải thích