Kết quả tra cứu 其処で
其処で
そこで
「KÌ XỨ」
☆ Liên từ
◆ Bây giờ; tiếp theo; ngay sau đó; ở đó
そこでお
目
にかかれることを
心
より
楽
しみにしております
Tôi rất vui được gặp anh ở đó
そこでたまたま
彼
に
会
ったんだ.
Tôi tình cờ gặp anh ấy ở đó
◆ Do vậy; do đó; theo đó
雨
が
降
って、そこで
家
にいる
Trời mưa do vậy tôi ở nhà .
Đăng nhập để xem giải thích