Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
具腰部債
ぐようぶざい
Gỗ gia dụng
腰部 ようぶ
vùng xương chậu; vùng eo.
腰仙部 こしせんぶ
vùng thắt lưng
工具箱/腰袋/工具差し こうぐはこ/こしふくろ/こうぐさし
工具箱/腰袋/工具差し` in vietnamese is `hộp dụng cụ/ túi đeo hông/ giá đựng dụng cụ`.
腰 ごし こし コシ
eo lưng; hông
債 さい
khoản nợ; khoản vay.
頭部保護具 とーぶほごぐ
thiết bị bảo vệ đầu
電動工具部品 でんどうこうぐぶひん
phụ tùng dụng cụ điện công nghiệp
通線工具部品 つうせんこうぐぶひん
đồ dùng và phụ tùng dây dẫn
「CỤ YÊU BỘ TRÁI」
Đăng nhập để xem giải thích